Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,8143 | zł 0,8456 | 2,22% |
3 tháng | zł 0,8100 | zł 0,8456 | 2,62% |
1 năm | zł 0,8100 | zł 0,9013 | 5,93% |
2 năm | zł 0,8100 | zł 1,0056 | 12,84% |
3 năm | zł 0,8100 | zł 1,0056 | 3,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
LD 1 | zł 0,8112 |
LD 5 | zł 4,0559 |
LD 10 | zł 8,1117 |
LD 25 | zł 20,279 |
LD 50 | zł 40,559 |
LD 100 | zł 81,117 |
LD 250 | zł 202,79 |
LD 500 | zł 405,59 |
LD 1.000 | zł 811,17 |
LD 5.000 | zł 4.055,86 |
LD 10.000 | zł 8.111,71 |
LD 25.000 | zł 20.279 |
LD 50.000 | zł 40.559 |
LD 100.000 | zł 81.117 |
LD 500.000 | zł 405.586 |