Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 1,1825 | LD 1,2193 | 0,05% |
3 tháng | LD 1,1825 | LD 1,2345 | 1,37% |
1 năm | LD 1,1095 | LD 1,2345 | 6,39% |
2 năm | LD 0,9945 | LD 1,2345 | 12,09% |
3 năm | LD 0,9945 | LD 1,2345 | 1,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Dinar Libya (LYD) |
zł 1 | LD 1,2171 |
zł 5 | LD 6,0853 |
zł 10 | LD 12,171 |
zł 25 | LD 30,427 |
zł 50 | LD 60,853 |
zł 100 | LD 121,71 |
zł 250 | LD 304,27 |
zł 500 | LD 608,53 |
zł 1.000 | LD 1.217,07 |
zł 5.000 | LD 6.085,35 |
zł 10.000 | LD 12.171 |
zł 25.000 | LD 30.427 |
zł 50.000 | LD 60.853 |
zł 100.000 | LD 121.707 |
zł 500.000 | LD 608.535 |