Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / QAR Đảo
LD
=
ر.ق
16/05/2024 5:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,7453 ر.ق 0,7535 0,59%
3 tháng ر.ق 0,7453 ر.ق 0,7580 0,48%
1 năm ر.ق 0,7414 ر.ق 0,7691 2,06%
2 năm ر.ق 0,7159 ر.ق 0,7691 1,39%
3 năm ر.ق 0,7159 ر.ق 0,8262 8,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Riyal Qatar (QAR)
LD 1ر.ق 0,7497
LD 5ر.ق 3,7487
LD 10ر.ق 7,4974
LD 25ر.ق 18,743
LD 50ر.ق 37,487
LD 100ر.ق 74,974
LD 250ر.ق 187,43
LD 500ر.ق 374,87
LD 1.000ر.ق 749,74
LD 5.000ر.ق 3.748,69
LD 10.000ر.ق 7.497,39
LD 25.000ر.ق 18.743
LD 50.000ر.ق 37.487
LD 100.000ر.ق 74.974
LD 500.000ر.ق 374.869