Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / LYD Đảo
ر.ق
=
LD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,3252 LD 1,3418 0,16%
3 tháng LD 1,3193 LD 1,3418 0,36%
1 năm LD 1,3003 LD 1,3487 1,96%
2 năm LD 1,3003 LD 1,3968 1,65%
3 năm LD 1,2103 LD 1,3968 8,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Libya (LYD)
ر.ق 1LD 1,3393
ر.ق 5LD 6,6964
ر.ق 10LD 13,393
ر.ق 25LD 33,482
ر.ق 50LD 66,964
ر.ق 100LD 133,93
ر.ق 250LD 334,82
ر.ق 500LD 669,64
ر.ق 1.000LD 1.339,29
ر.ق 5.000LD 6.696,43
ر.ق 10.000LD 13.393
ر.ق 25.000LD 33.482
ر.ق 50.000LD 66.964
ر.ق 100.000LD 133.929
ر.ق 500.000LD 669.643