Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / RON Đảo
LD
=
RON
16/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,9426 RON 0,9672 2,54%
3 tháng RON 0,9426 RON 0,9693 1,07%
1 năm RON 0,9234 RON 0,9706 1,29%
2 năm RON 0,9234 RON 1,0252 4,04%
3 năm RON 0,9016 RON 1,0252 3,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Leu Romania (RON)
LD 1RON 0,9444
LD 5RON 4,7219
LD 10RON 9,4439
LD 25RON 23,610
LD 50RON 47,219
LD 100RON 94,439
LD 250RON 236,10
LD 500RON 472,19
LD 1.000RON 944,39
LD 5.000RON 4.721,94
LD 10.000RON 9.443,87
LD 25.000RON 23.610
LD 50.000RON 47.219
LD 100.000RON 94.439
LD 500.000RON 472.194