Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / LYD Đảo
RON
=
LD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,0316 LD 1,0538 0,83%
3 tháng LD 1,0316 LD 1,0603 0,74%
1 năm LD 1,0303 LD 1,0829 0,29%
2 năm LD 0,9754 LD 1,0829 2,64%
3 năm LD 0,9754 LD 1,1092 4,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dinar Libya (LYD)
RON 1LD 1,0519
RON 5LD 5,2596
RON 10LD 10,519
RON 25LD 26,298
RON 50LD 52,596
RON 100LD 105,19
RON 250LD 262,98
RON 500LD 525,96
RON 1.000LD 1.051,91
RON 5.000LD 5.259,57
RON 10.000LD 10.519
RON 25.000LD 26.298
RON 50.000LD 52.596
RON 100.000LD 105.191
RON 500.000LD 525.957