Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / RSD Đảo
LD
=
дин
15/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 22,323 дин 22,812 1,83%
3 tháng дин 22,238 дин 22,812 0,99%
1 năm дин 21,918 дин 22,878 0,94%
2 năm дин 21,918 дин 24,335 5,03%
3 năm дин 21,547 дин 24,335 2,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dinar Serbia (RSD)
LD 1дин 22,274
LD 5дин 111,37
LD 10дин 222,74
LD 25дин 556,85
LD 50дин 1.113,71
LD 100дин 2.227,42
LD 250дин 5.568,54
LD 500дин 11.137
LD 1.000дин 22.274
LD 5.000дин 111.371
LD 10.000дин 222.742
LD 25.000дин 556.854
LD 50.000дин 1.113.709
LD 100.000дин 2.227.418
LD 500.000дин 11.137.088