Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / LYD Đảo
дин
=
LD
17/05/2024 6:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,04392 LD 0,04506 2,60%
3 tháng LD 0,04384 LD 0,04506 1,08%
1 năm LD 0,04371 LD 0,04562 1,73%
2 năm LD 0,04109 LD 0,04562 5,06%
3 năm LD 0,04109 LD 0,04641 2,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Dinar Libya (LYD)
дин 100LD 4,4870
дин 500LD 22,435
дин 1.000LD 44,870
дин 2.500LD 112,17
дин 5.000LD 224,35
дин 10.000LD 448,70
дин 25.000LD 1.121,74
дин 50.000LD 2.243,48
дин 100.000LD 4.486,97
дин 500.000LD 22.435
дин 1.000.000LD 44.870
дин 2.500.000LD 112.174
дин 5.000.000LD 224.348
дин 10.000.000LD 448.697
дин 50.000.000LD 2.243.483