Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / SCR Đảo
LD
=
SRe
16/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 2,7709 SRe 2,8821 0,51%
3 tháng SRe 2,7529 SRe 2,8925 1,69%
1 năm SRe 2,5804 SRe 2,9981 2,40%
2 năm SRe 2,5203 SRe 3,0181 6,07%
3 năm SRe 2,5203 SRe 3,7157 23,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rupee Seychelles (SCR)
LD 1SRe 2,8103
LD 5SRe 14,052
LD 10SRe 28,103
LD 25SRe 70,258
LD 50SRe 140,52
LD 100SRe 281,03
LD 250SRe 702,58
LD 500SRe 1.405,16
LD 1.000SRe 2.810,32
LD 5.000SRe 14.052
LD 10.000SRe 28.103
LD 25.000SRe 70.258
LD 50.000SRe 140.516
LD 100.000SRe 281.032
LD 500.000SRe 1.405.162