Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / LYD Đảo
SRe
=
LD
10/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,3470 LD 0,3609 0,69%
3 tháng LD 0,3457 LD 0,3632 0,90%
1 năm LD 0,3335 LD 0,3875 0,89%
2 năm LD 0,3301 LD 0,3968 3,59%
3 năm LD 0,2691 LD 0,3968 23,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dinar Libya (LYD)
SRe 10LD 3,5440
SRe 50LD 17,720
SRe 100LD 35,440
SRe 250LD 88,599
SRe 500LD 177,20
SRe 1.000LD 354,40
SRe 2.500LD 885,99
SRe 5.000LD 1.771,98
SRe 10.000LD 3.543,97
SRe 50.000LD 17.720
SRe 100.000LD 35.440
SRe 250.000LD 88.599
SRe 500.000LD 177.198
SRe 1.000.000LD 354.397
SRe 5.000.000LD 1.771.984