Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / SDG Đảo
LD
=
SD
16/05/2024 6:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 117,06 SD 123,79 2,14%
3 tháng SD 117,06 SD 124,82 0,15%
1 năm SD 113,05 SD 127,09 1,04%
2 năm SD 92,216 SD 127,09 30,58%
3 năm SD 91,379 SD 127,09 34,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Bảng Sudan (SDG)
LD 1SD 123,97
LD 5SD 619,84
LD 10SD 1.239,68
LD 25SD 3.099,21
LD 50SD 6.198,42
LD 100SD 12.397
LD 250SD 30.992
LD 500SD 61.984
LD 1.000SD 123.968
LD 5.000SD 619.842
LD 10.000SD 1.239.684
LD 25.000SD 3.099.209
LD 50.000SD 6.198.418
LD 100.000SD 12.396.837
LD 500.000SD 61.984.184