Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / LYD Đảo
SD
=
LD
14/05/2024 7:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,008082 LD 0,008543 1,94%
3 tháng LD 0,008012 LD 0,008543 0,37%
1 năm LD 0,007869 LD 0,008846 1,41%
2 năm LD 0,007869 LD 0,01084 23,48%
3 năm LD 0,007869 LD 0,01094 25,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Dinar Libya (LYD)
SD 1.000LD 8,0948
SD 5.000LD 40,474
SD 10.000LD 80,948
SD 25.000LD 202,37
SD 50.000LD 404,74
SD 100.000LD 809,48
SD 250.000LD 2.023,71
SD 500.000LD 4.047,42
SD 1.000.000LD 8.094,84
SD 5.000.000LD 40.474
SD 10.000.000LD 80.948
SD 25.000.000LD 202.371
SD 50.000.000LD 404.742
SD 100.000.000LD 809.484
SD 500.000.000LD 4.047.421