Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / SEK Đảo
LD
=
kr
15/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,2220 kr 2,2681 0,49%
3 tháng kr 2,1206 kr 2,2681 3,07%
1 năm kr 2,0843 kr 2,3167 3,04%
2 năm kr 2,0389 kr 2,3167 6,28%
3 năm kr 1,8520 kr 2,3167 19,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Krona Thụy Điển (SEK)
LD 1kr 2,2200
LD 5kr 11,100
LD 10kr 22,200
LD 25kr 55,500
LD 50kr 111,00
LD 100kr 222,00
LD 250kr 555,00
LD 500kr 1.110,00
LD 1.000kr 2.220,01
LD 5.000kr 11.100
LD 10.000kr 22.200
LD 25.000kr 55.500
LD 50.000kr 111.000
LD 100.000kr 222.001
LD 500.000kr 1.110.003