Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,2220 | kr 2,2681 | 0,49% |
3 tháng | kr 2,1206 | kr 2,2681 | 3,07% |
1 năm | kr 2,0843 | kr 2,3167 | 3,04% |
2 năm | kr 2,0389 | kr 2,3167 | 6,28% |
3 năm | kr 1,8520 | kr 2,3167 | 19,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
LD 1 | kr 2,2200 |
LD 5 | kr 11,100 |
LD 10 | kr 22,200 |
LD 25 | kr 55,500 |
LD 50 | kr 111,00 |
LD 100 | kr 222,00 |
LD 250 | kr 555,00 |
LD 500 | kr 1.110,00 |
LD 1.000 | kr 2.220,01 |
LD 5.000 | kr 11.100 |
LD 10.000 | kr 22.200 |
LD 25.000 | kr 55.500 |
LD 50.000 | kr 111.000 |
LD 100.000 | kr 222.001 |
LD 500.000 | kr 1.110.003 |