Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / LYD Đảo
kr
=
LD
08/05/2024 6:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,4409 LD 0,4586 1,80%
3 tháng LD 0,4409 LD 0,4716 2,89%
1 năm LD 0,4316 LD 0,4798 3,99%
2 năm LD 0,4316 LD 0,4905 6,76%
3 năm LD 0,4316 LD 0,5401 16,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Dinar Libya (LYD)
kr 10LD 4,4725
kr 50LD 22,362
kr 100LD 44,725
kr 250LD 111,81
kr 500LD 223,62
kr 1.000LD 447,25
kr 2.500LD 1.118,11
kr 5.000LD 2.236,23
kr 10.000LD 4.472,45
kr 50.000LD 22.362
kr 100.000LD 44.725
kr 250.000LD 111.811
kr 500.000LD 223.623
kr 1.000.000LD 447.245
kr 5.000.000LD 2.236.226