Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / SGD Đảo
LD
=
S$
16/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,2776 S$ 0,2825 1,69%
3 tháng S$ 0,2763 S$ 0,2825 0,23%
1 năm S$ 0,2752 S$ 0,2836 1,07%
2 năm S$ 0,2744 S$ 0,2910 4,51%
3 năm S$ 0,2744 S$ 0,3033 7,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Singapore (SGD)
LD 100S$ 27,683
LD 500S$ 138,42
LD 1.000S$ 276,83
LD 2.500S$ 692,08
LD 5.000S$ 1.384,16
LD 10.000S$ 2.768,31
LD 25.000S$ 6.920,78
LD 50.000S$ 13.842
LD 100.000S$ 27.683
LD 500.000S$ 138.416
LD 1.000.000S$ 276.831
LD 2.500.000S$ 692.078
LD 5.000.000S$ 1.384.156
LD 10.000.000S$ 2.768.313
LD 50.000.000S$ 13.841.564