Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,2776 | S$ 0,2825 | 1,69% |
3 tháng | S$ 0,2763 | S$ 0,2825 | 0,23% |
1 năm | S$ 0,2752 | S$ 0,2836 | 1,07% |
2 năm | S$ 0,2744 | S$ 0,2910 | 4,51% |
3 năm | S$ 0,2744 | S$ 0,3033 | 7,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Đô la Singapore (SGD) |
LD 100 | S$ 27,683 |
LD 500 | S$ 138,42 |
LD 1.000 | S$ 276,83 |
LD 2.500 | S$ 692,08 |
LD 5.000 | S$ 1.384,16 |
LD 10.000 | S$ 2.768,31 |
LD 25.000 | S$ 6.920,78 |
LD 50.000 | S$ 13.842 |
LD 100.000 | S$ 27.683 |
LD 500.000 | S$ 138.416 |
LD 1.000.000 | S$ 276.831 |
LD 2.500.000 | S$ 692.078 |
LD 5.000.000 | S$ 1.384.156 |
LD 10.000.000 | S$ 2.768.313 |
LD 50.000.000 | S$ 13.841.564 |