Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / LYD Đảo
S$
=
LD
30/04/2024 4:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 3,5401 LD 3,6034 0,04%
3 tháng LD 3,5401 LD 3,6214 0,45%
1 năm LD 3,5266 LD 3,6343 0,41%
2 năm LD 3,4367 LD 3,6437 3,22%
3 năm LD 3,2967 LD 3,6437 6,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dinar Libya (LYD)
S$ 1LD 3,5762
S$ 5LD 17,881
S$ 10LD 35,762
S$ 25LD 89,404
S$ 50LD 178,81
S$ 100LD 357,62
S$ 250LD 894,04
S$ 500LD 1.788,08
S$ 1.000LD 3.576,17
S$ 5.000LD 17.881
S$ 10.000LD 35.762
S$ 25.000LD 89.404
S$ 50.000LD 178.808
S$ 100.000LD 357.617
S$ 500.000LD 1.788.084