Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 3,5401 | LD 3,6034 | 0,04% |
3 tháng | LD 3,5401 | LD 3,6214 | 0,45% |
1 năm | LD 3,5266 | LD 3,6343 | 0,41% |
2 năm | LD 3,4367 | LD 3,6437 | 3,22% |
3 năm | LD 3,2967 | LD 3,6437 | 6,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Dinar Libya (LYD) |
S$ 1 | LD 3,5762 |
S$ 5 | LD 17,881 |
S$ 10 | LD 35,762 |
S$ 25 | LD 89,404 |
S$ 50 | LD 178,81 |
S$ 100 | LD 357,62 |
S$ 250 | LD 894,04 |
S$ 500 | LD 1.788,08 |
S$ 1.000 | LD 3.576,17 |
S$ 5.000 | LD 17.881 |
S$ 10.000 | LD 35.762 |
S$ 25.000 | LD 89.404 |
S$ 50.000 | LD 178.808 |
S$ 100.000 | LD 357.617 |
S$ 500.000 | LD 1.788.084 |