Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / SOS Đảo
LD
=
SOS
16/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 116,60 SOS 118,24 1,08%
3 tháng SOS 116,60 SOS 119,44 0,77%
1 năm SOS 110,49 SOS 121,12 1,54%
2 năm SOS 110,49 SOS 121,64 2,42%
3 năm SOS 110,49 SOS 130,80 9,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Shilling Somalia (SOS)
LD 1SOS 117,90
LD 5SOS 589,48
LD 10SOS 1.178,95
LD 25SOS 2.947,38
LD 50SOS 5.894,76
LD 100SOS 11.790
LD 250SOS 29.474
LD 500SOS 58.948
LD 1.000SOS 117.895
LD 5.000SOS 589.476
LD 10.000SOS 1.178.953
LD 25.000SOS 2.947.382
LD 50.000SOS 5.894.763
LD 100.000SOS 11.789.527
LD 500.000SOS 58.947.633