Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / LYD Đảo
SOS
=
LD
16/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,008457 LD 0,008576 1,09%
3 tháng LD 0,008373 LD 0,008576 0,78%
1 năm LD 0,008256 LD 0,009051 1,56%
2 năm LD 0,008221 LD 0,009051 2,48%
3 năm LD 0,007645 LD 0,009051 10,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Dinar Libya (LYD)
SOS 1.000LD 8,4821
SOS 5.000LD 42,411
SOS 10.000LD 84,821
SOS 25.000LD 212,05
SOS 50.000LD 424,11
SOS 100.000LD 848,21
SOS 250.000LD 2.120,53
SOS 500.000LD 4.241,05
SOS 1.000.000LD 8.482,10
SOS 5.000.000LD 42.411
SOS 10.000.000LD 84.821
SOS 25.000.000LD 212.053
SOS 50.000.000LD 424.105
SOS 100.000.000LD 848.210
SOS 500.000.000LD 4.241.052