Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / SZL Đảo
LD
=
L
16/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,7789 L 3,9437 4,02%
3 tháng L 3,7789 L 3,9910 3,58%
1 năm L 3,6995 L 4,0986 5,46%
2 năm L 3,1944 L 4,0986 12,98%
3 năm L 3,0244 L 4,0986 19,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Lilangeni Swaziland (SZL)
LD 1L 3,7675
LD 5L 18,838
LD 10L 37,675
LD 25L 94,188
LD 50L 188,38
LD 100L 376,75
LD 250L 941,88
LD 500L 1.883,77
LD 1.000L 3.767,54
LD 5.000L 18.838
LD 10.000L 37.675
LD 25.000L 94.188
LD 50.000L 188.377
LD 100.000L 376.754
LD 500.000L 1.883.768