Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / LYD Đảo
L
=
LD
13/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,2536 LD 0,2644 2,83%
3 tháng LD 0,2506 LD 0,2644 3,47%
1 năm LD 0,2440 LD 0,2703 6,72%
2 năm LD 0,2440 LD 0,3131 11,55%
3 năm LD 0,2440 LD 0,3306 16,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Dinar Libya (LYD)
L 100LD 26,486
L 500LD 132,43
L 1.000LD 264,86
L 2.500LD 662,16
L 5.000LD 1.324,32
L 10.000LD 2.648,65
L 25.000LD 6.621,62
L 50.000LD 13.243
L 100.000LD 26.486
L 500.000LD 132.432
L 1.000.000LD 264.865
L 2.500.000LD 662.162
L 5.000.000LD 1.324.324
L 10.000.000LD 2.648.649
L 50.000.000LD 13.243.243