Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 7,4404 | ฿ 7,6251 | 2,30% |
3 tháng | ฿ 7,3582 | ฿ 7,6251 | 0,17% |
1 năm | ฿ 7,1412 | ฿ 7,6251 | 4,17% |
2 năm | ฿ 6,8710 | ฿ 7,6753 | 3,37% |
3 năm | ฿ 6,8710 | ฿ 7,6753 | 5,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Baht Thái (THB) |
LD 1 | ฿ 7,4639 |
LD 5 | ฿ 37,319 |
LD 10 | ฿ 74,639 |
LD 25 | ฿ 186,60 |
LD 50 | ฿ 373,19 |
LD 100 | ฿ 746,39 |
LD 250 | ฿ 1.865,97 |
LD 500 | ฿ 3.731,94 |
LD 1.000 | ฿ 7.463,89 |
LD 5.000 | ฿ 37.319 |
LD 10.000 | ฿ 74.639 |
LD 25.000 | ฿ 186.597 |
LD 50.000 | ฿ 373.194 |
LD 100.000 | ฿ 746.389 |
LD 500.000 | ฿ 3.731.943 |