Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / THB Đảo
LD
=
฿
16/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 7,4404 ฿ 7,6251 2,30%
3 tháng ฿ 7,3582 ฿ 7,6251 0,17%
1 năm ฿ 7,1412 ฿ 7,6251 4,17%
2 năm ฿ 6,8710 ฿ 7,6753 3,37%
3 năm ฿ 6,8710 ฿ 7,6753 5,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Baht Thái (THB)
LD 1฿ 7,4639
LD 5฿ 37,319
LD 10฿ 74,639
LD 25฿ 186,60
LD 50฿ 373,19
LD 100฿ 746,39
LD 250฿ 1.865,97
LD 500฿ 3.731,94
LD 1.000฿ 7.463,89
LD 5.000฿ 37.319
LD 10.000฿ 74.639
LD 25.000฿ 186.597
LD 50.000฿ 373.194
LD 100.000฿ 746.389
LD 500.000฿ 3.731.943