Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / LYD Đảo
฿
=
LD
29/04/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,1313 LD 0,1329 0,82%
3 tháng LD 0,1313 LD 0,1364 3,35%
1 năm LD 0,1313 LD 0,1416 5,32%
2 năm LD 0,1303 LD 0,1455 5,89%
3 năm LD 0,1303 LD 0,1455 8,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Dinar Libya (LYD)
฿ 100LD 13,173
฿ 500LD 65,863
฿ 1.000LD 131,73
฿ 2.500LD 329,32
฿ 5.000LD 658,63
฿ 10.000LD 1.317,26
฿ 25.000LD 3.293,16
฿ 50.000LD 6.586,32
฿ 100.000LD 13.173
฿ 500.000LD 65.863
฿ 1.000.000LD 131.726
฿ 2.500.000LD 329.316
฿ 5.000.000LD 658.632
฿ 10.000.000LD 1.317.265
฿ 50.000.000LD 6.586.324