Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,1313 | LD 0,1329 | 0,82% |
3 tháng | LD 0,1313 | LD 0,1364 | 3,35% |
1 năm | LD 0,1313 | LD 0,1416 | 5,32% |
2 năm | LD 0,1303 | LD 0,1455 | 5,89% |
3 năm | LD 0,1303 | LD 0,1455 | 8,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Dinar Libya (LYD) |
฿ 100 | LD 13,173 |
฿ 500 | LD 65,863 |
฿ 1.000 | LD 131,73 |
฿ 2.500 | LD 329,32 |
฿ 5.000 | LD 658,63 |
฿ 10.000 | LD 1.317,26 |
฿ 25.000 | LD 3.293,16 |
฿ 50.000 | LD 6.586,32 |
฿ 100.000 | LD 13.173 |
฿ 500.000 | LD 65.863 |
฿ 1.000.000 | LD 131.726 |
฿ 2.500.000 | LD 329.316 |
฿ 5.000.000 | LD 658.632 |
฿ 10.000.000 | LD 1.317.265 |
฿ 50.000.000 | LD 6.586.324 |