Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / TND Đảo
LD
=
DT
16/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,6416 DT 0,6541 1,63%
3 tháng DT 0,6402 DT 0,6541 0,61%
1 năm DT 0,6346 DT 0,6541 0,37%
2 năm DT 0,6007 DT 0,6712 0,53%
3 năm DT 0,6007 DT 0,6712 5,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dinar Tunisia (TND)
LD 1DT 0,6400
LD 5DT 3,2000
LD 10DT 6,4000
LD 25DT 16,000
LD 50DT 32,000
LD 100DT 64,000
LD 250DT 160,00
LD 500DT 320,00
LD 1.000DT 640,00
LD 5.000DT 3.200,02
LD 10.000DT 6.400,05
LD 25.000DT 16.000
LD 50.000DT 32.000
LD 100.000DT 64.000
LD 500.000DT 320.002