Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / LYD Đảo
DT
=
LD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 1,5287 LD 1,5532 0,20%
3 tháng LD 1,5287 LD 1,5619 0,93%
1 năm LD 1,5287 LD 1,5758 1,36%
2 năm LD 1,4899 LD 1,6648 1,22%
3 năm LD 1,4899 LD 1,6648 4,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dinar Libya (LYD)
DT 1LD 1,5575
DT 5LD 7,7875
DT 10LD 15,575
DT 25LD 38,938
DT 50LD 77,875
DT 100LD 155,75
DT 250LD 389,38
DT 500LD 778,75
DT 1.000LD 1.557,51
DT 5.000LD 7.787,54
DT 10.000LD 15.575
DT 25.000LD 38.938
DT 50.000LD 77.875
DT 100.000LD 155.751
DT 500.000LD 778.754