Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / TWD Đảo
LD
=
NT$
10/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 6,6429 NT$ 6,7351 0,08%
3 tháng NT$ 6,4809 NT$ 6,7351 2,60%
1 năm NT$ 6,3143 NT$ 6,7351 2,84%
2 năm NT$ 6,0590 NT$ 6,7351 8,12%
3 năm NT$ 5,9669 NT$ 6,7351 7,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Tân Đài tệ (TWD)
LD 1NT$ 6,6706
LD 5NT$ 33,353
LD 10NT$ 66,706
LD 25NT$ 166,76
LD 50NT$ 333,53
LD 100NT$ 667,06
LD 250NT$ 1.667,64
LD 500NT$ 3.335,28
LD 1.000NT$ 6.670,55
LD 5.000NT$ 33.353
LD 10.000NT$ 66.706
LD 25.000NT$ 166.764
LD 50.000NT$ 333.528
LD 100.000NT$ 667.055
LD 500.000NT$ 3.335.277