Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 6,6429 | NT$ 6,7351 | 0,08% |
3 tháng | NT$ 6,4809 | NT$ 6,7351 | 2,60% |
1 năm | NT$ 6,3143 | NT$ 6,7351 | 2,84% |
2 năm | NT$ 6,0590 | NT$ 6,7351 | 8,12% |
3 năm | NT$ 5,9669 | NT$ 6,7351 | 7,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Tân Đài tệ (TWD) |
LD 1 | NT$ 6,6706 |
LD 5 | NT$ 33,353 |
LD 10 | NT$ 66,706 |
LD 25 | NT$ 166,76 |
LD 50 | NT$ 333,53 |
LD 100 | NT$ 667,06 |
LD 250 | NT$ 1.667,64 |
LD 500 | NT$ 3.335,28 |
LD 1.000 | NT$ 6.670,55 |
LD 5.000 | NT$ 33.353 |
LD 10.000 | NT$ 66.706 |
LD 25.000 | NT$ 166.764 |
LD 50.000 | NT$ 333.528 |
LD 100.000 | NT$ 667.055 |
LD 500.000 | NT$ 3.335.277 |