Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / LYD Đảo
NT$
=
د.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ل 0,1485 د.ل 0,1514 1,35%
3 tháng د.ل 0,1485 د.ل 0,1553 3,46%
1 năm د.ل 0,1485 د.ل 0,1584 3,65%
2 năm د.ل 0,1485 د.ل 0,1650 8,18%
3 năm د.ل 0,1485 د.ل 0,1676 7,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dinar Libya (LYD)
NT$ 100د.ل 14,916
NT$ 500د.ل 74,579
NT$ 1.000د.ل 149,16
NT$ 2.500د.ل 372,90
NT$ 5.000د.ل 745,79
NT$ 10.000د.ل 1.491,59
NT$ 25.000د.ل 3.728,97
NT$ 50.000د.ل 7.457,95
NT$ 100.000د.ل 14.916
NT$ 500.000د.ل 74.579
NT$ 1.000.000د.ل 149.159
NT$ 2.500.000د.ل 372.897
NT$ 5.000.000د.ل 745.795
NT$ 10.000.000د.ل 1.491.590
NT$ 50.000.000د.ل 7.457.948