Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ل 0,1485 | د.ل 0,1514 | 1,35% |
3 tháng | د.ل 0,1485 | د.ل 0,1553 | 3,46% |
1 năm | د.ل 0,1485 | د.ل 0,1584 | 3,65% |
2 năm | د.ل 0,1485 | د.ل 0,1650 | 8,18% |
3 năm | د.ل 0,1485 | د.ل 0,1676 | 7,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dinar Libya (LYD) |
NT$ 100 | د.ل 14,916 |
NT$ 500 | د.ل 74,579 |
NT$ 1.000 | د.ل 149,16 |
NT$ 2.500 | د.ل 372,90 |
NT$ 5.000 | د.ل 745,79 |
NT$ 10.000 | د.ل 1.491,59 |
NT$ 25.000 | د.ل 3.728,97 |
NT$ 50.000 | د.ل 7.457,95 |
NT$ 100.000 | د.ل 14.916 |
NT$ 500.000 | د.ل 74.579 |
NT$ 1.000.000 | د.ل 149.159 |
NT$ 2.500.000 | د.ل 372.897 |
NT$ 5.000.000 | د.ل 745.795 |
NT$ 10.000.000 | د.ل 1.491.590 |
NT$ 50.000.000 | د.ل 7.457.948 |