Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 8,0665 | ₴ 8,1882 | 0,43% |
3 tháng | ₴ 7,8509 | ₴ 8,2228 | 3,84% |
1 năm | ₴ 7,3495 | ₴ 8,2228 | 5,64% |
2 năm | ₴ 6,0257 | ₴ 8,2228 | 33,18% |
3 năm | ₴ 5,7174 | ₴ 8,2228 | 31,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Dinar Libya (LYD) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
LD 1 | ₴ 8,1527 |
LD 5 | ₴ 40,764 |
LD 10 | ₴ 81,527 |
LD 25 | ₴ 203,82 |
LD 50 | ₴ 407,64 |
LD 100 | ₴ 815,27 |
LD 250 | ₴ 2.038,18 |
LD 500 | ₴ 4.076,35 |
LD 1.000 | ₴ 8.152,70 |
LD 5.000 | ₴ 40.764 |
LD 10.000 | ₴ 81.527 |
LD 25.000 | ₴ 203.818 |
LD 50.000 | ₴ 407.635 |
LD 100.000 | ₴ 815.270 |
LD 500.000 | ₴ 4.076.352 |