Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / UAH Đảo
LD
=
16/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,0665 8,1882 0,43%
3 tháng 7,8509 8,2228 3,84%
1 năm 7,3495 8,2228 5,64%
2 năm 6,0257 8,2228 33,18%
3 năm 5,7174 8,2228 31,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Hryvnia Ukraina (UAH)
LD 1 8,1527
LD 5 40,764
LD 10 81,527
LD 25 203,82
LD 50 407,64
LD 100 815,27
LD 250 2.038,18
LD 500 4.076,35
LD 1.000 8.152,70
LD 5.000 40.764
LD 10.000 81.527
LD 25.000 203.818
LD 50.000 407.635
LD 100.000 815.270
LD 500.000 4.076.352