Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,1216 | LD 0,1242 | 0,76% |
3 tháng | LD 0,1216 | LD 0,1284 | 4,08% |
1 năm | LD 0,1216 | LD 0,1361 | 4,22% |
2 năm | LD 0,1216 | LD 0,1660 | 22,32% |
3 năm | LD 0,1216 | LD 0,1749 | 23,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Dinar Libya (LYD) |
₴ 100 | LD 12,335 |
₴ 500 | LD 61,673 |
₴ 1.000 | LD 123,35 |
₴ 2.500 | LD 308,37 |
₴ 5.000 | LD 616,73 |
₴ 10.000 | LD 1.233,46 |
₴ 25.000 | LD 3.083,65 |
₴ 50.000 | LD 6.167,31 |
₴ 100.000 | LD 12.335 |
₴ 500.000 | LD 61.673 |
₴ 1.000.000 | LD 123.346 |
₴ 2.500.000 | LD 308.365 |
₴ 5.000.000 | LD 616.731 |
₴ 10.000.000 | LD 1.233.461 |
₴ 50.000.000 | LD 6.167.306 |