Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / UGX Đảo
LD
=
USh
16/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 772,25 USh 793,40 2,28%
3 tháng USh 772,25 USh 816,50 2,95%
1 năm USh 748,84 USh 816,50 0,31%
2 năm USh 748,84 USh 816,50 3,28%
3 năm USh 739,17 USh 816,50 2,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Shilling Uganda (UGX)
LD 1USh 775,60
LD 5USh 3.878,00
LD 10USh 7.756,00
LD 25USh 19.390
LD 50USh 38.780
LD 100USh 77.560
LD 250USh 193.900
LD 500USh 387.800
LD 1.000USh 775.600
LD 5.000USh 3.878.002
LD 10.000USh 7.756.004
LD 25.000USh 19.390.010
LD 50.000USh 38.780.020
LD 100.000USh 77.560.039
LD 500.000USh 387.800.197