Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / LYD Đảo
USh
=
LD
09/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,001260 LD 0,001292 1,77%
3 tháng LD 0,001225 LD 0,001292 2,27%
1 năm LD 0,001225 LD 0,001335 1,22%
2 năm LD 0,001225 LD 0,001345 4,15%
3 năm LD 0,001225 LD 0,001353 2,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dinar Libya (LYD)
USh 1.000LD 1,2843
USh 5.000LD 6,4213
USh 10.000LD 12,843
USh 25.000LD 32,107
USh 50.000LD 64,213
USh 100.000LD 128,43
USh 250.000LD 321,07
USh 500.000LD 642,13
USh 1.000.000LD 1.284,26
USh 5.000.000LD 6.421,31
USh 10.000.000LD 12.843
USh 25.000.000LD 32.107
USh 50.000.000LD 64.213
USh 100.000.000LD 128.426
USh 500.000.000LD 642.131