Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / USD Đảo
LD
=
US$
14/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2047 US$ 0,2070 0,65%
3 tháng US$ 0,2047 US$ 0,2082 0,42%
1 năm US$ 0,2037 US$ 0,2113 1,64%
2 năm US$ 0,1967 US$ 0,2113 1,47%
3 năm US$ 0,1967 US$ 0,2270 8,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Mỹ (USD)
LD 100US$ 20,579
LD 500US$ 102,90
LD 1.000US$ 205,79
LD 2.500US$ 514,48
LD 5.000US$ 1.028,96
LD 10.000US$ 2.057,92
LD 25.000US$ 5.144,79
LD 50.000US$ 10.290
LD 100.000US$ 20.579
LD 500.000US$ 102.896
LD 1.000.000US$ 205.792
LD 2.500.000US$ 514.479
LD 5.000.000US$ 1.028.958
LD 10.000.000US$ 2.057.917
LD 50.000.000US$ 10.289.584