Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LYD Đảo
US$
=
LD
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 4,8237 LD 4,8841 0,42%
3 tháng LD 4,8002 LD 4,8841 0,74%
1 năm LD 4,7330 LD 4,9094 2,14%
2 năm LD 4,7330 LD 5,0844 1,72%
3 năm LD 4,4057 LD 5,0844 8,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Dinar Libya (LYD)
US$ 1LD 4,8630
US$ 5LD 24,315
US$ 10LD 48,630
US$ 25LD 121,58
US$ 50LD 243,15
US$ 100LD 486,30
US$ 250LD 1.215,76
US$ 500LD 2.431,51
US$ 1.000LD 4.863,03
US$ 5.000LD 24.315
US$ 10.000LD 48.630
US$ 25.000LD 121.576
US$ 50.000LD 243.151
US$ 100.000LD 486.303
US$ 500.000LD 2.431.515