Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / VES Đảo
LD
=
Bs
16/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 7,4409 Bs 7,5341 0,25%
3 tháng Bs 7,4409 Bs 7,5556 0,40%
1 năm Bs 5,3473 Bs 7,5556 40,61%
2 năm Bs 0,9740 Bs 7,5556 673,19%
3 năm Bs 0,9055 Bs 54.215.187.602.791.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Bolivar Venezuela (VES)
LD 1Bs 7,5394
LD 5Bs 37,697
LD 10Bs 75,394
LD 25Bs 188,49
LD 50Bs 376,97
LD 100Bs 753,94
LD 250Bs 1.884,86
LD 500Bs 3.769,72
LD 1.000Bs 7.539,45
LD 5.000Bs 37.697
LD 10.000Bs 75.394
LD 25.000Bs 188.486
LD 50.000Bs 376.972
LD 100.000Bs 753.945
LD 500.000Bs 3.769.725