Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / LYD Đảo
Bs
=
LD
15/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,1327 LD 0,1344 0,25%
3 tháng LD 0,1324 LD 0,1344 0,40%
1 năm LD 0,1324 LD 0,1870 28,88%
2 năm LD 0,1324 LD 1,0267 87,07%
3 năm LD 0,0000000000000 LD 1,1043 8.771.038,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Dinar Libya (LYD)
Bs 100LD 13,267
Bs 500LD 66,335
Bs 1.000LD 132,67
Bs 2.500LD 331,67
Bs 5.000LD 663,35
Bs 10.000LD 1.326,69
Bs 25.000LD 3.316,73
Bs 50.000LD 6.633,47
Bs 100.000LD 13.267
Bs 500.000LD 66.335
Bs 1.000.000LD 132.669
Bs 2.500.000LD 331.673
Bs 5.000.000LD 663.347
Bs 10.000.000LD 1.326.694
Bs 50.000.000LD 6.633.469