Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / YER Đảo
LD
=
YER
15/05/2024 12:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 51,248 YER 51,816 0,76%
3 tháng YER 51,248 YER 52,136 0,67%
1 năm YER 50,996 YER 52,895 2,25%
2 năm YER 49,239 YER 52,895 0,72%
3 năm YER 49,239 YER 56,757 8,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Rial Yemen (YER)
LD 1YER 51,467
LD 5YER 257,34
LD 10YER 514,67
LD 25YER 1.286,68
LD 50YER 2.573,37
LD 100YER 5.146,73
LD 250YER 12.867
LD 500YER 25.734
LD 1.000YER 51.467
LD 5.000YER 257.337
LD 10.000YER 514.673
LD 25.000YER 1.286.683
LD 50.000YER 2.573.365
LD 100.000YER 5.146.730
LD 500.000YER 25.733.652