Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / LYD Đảo
YER
=
LD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,01930 LD 0,01951 0,45%
3 tháng LD 0,01918 LD 0,01951 0,70%
1 năm LD 0,01891 LD 0,01961 2,52%
2 năm LD 0,01891 LD 0,02031 0,84%
3 năm LD 0,01762 LD 0,02031 8,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Dinar Libya (LYD)
YER 100LD 1,9410
YER 500LD 9,7050
YER 1.000LD 19,410
YER 2.500LD 48,525
YER 5.000LD 97,050
YER 10.000LD 194,10
YER 25.000LD 485,25
YER 50.000LD 970,50
YER 100.000LD 1.940,99
YER 500.000LD 9.704,96
YER 1.000.000LD 19.410
YER 2.500.000LD 48.525
YER 5.000.000LD 97.050
YER 10.000.000LD 194.099
YER 50.000.000LD 970.496