Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / MUR Đảo
DH
=
15/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,5566 4,7350 2,84%
3 tháng 4,5182 4,7350 1,37%
1 năm 4,2609 4,7420 1,16%
2 năm 3,9843 4,7420 7,33%
3 năm 3,9843 4,8375 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Rupee Mauritius (MUR)
DH 1 4,6135
DH 5 23,068
DH 10 46,135
DH 25 115,34
DH 50 230,68
DH 100 461,35
DH 250 1.153,38
DH 500 2.306,76
DH 1.000 4.613,52
DH 5.000 23.068
DH 10.000 46.135
DH 25.000 115.338
DH 50.000 230.676
DH 100.000 461.352
DH 500.000 2.306.761