Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / MAD Đảo
=
DH
10/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,2112 DH 0,2202 0,21%
3 tháng DH 0,2112 DH 0,2213 1,54%
1 năm DH 0,2109 DH 0,2347 1,23%
2 năm DH 0,2109 DH 0,2510 6,42%
3 năm DH 0,2067 DH 0,2510 1,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Dirham Ma-rốc (MAD)
100DH 21,648
500DH 108,24
1.000DH 216,48
2.500DH 541,19
5.000DH 1.082,38
10.000DH 2.164,75
25.000DH 5.411,88
50.000DH 10.824
100.000DH 21.648
500.000DH 108.238
1.000.000DH 216.475
2.500.000DH 541.188
5.000.000DH 1.082.376
10.000.000DH 2.164.753
50.000.000DH 10.823.764