Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,2112 | DH 0,2202 | 0,21% |
3 tháng | DH 0,2112 | DH 0,2213 | 1,54% |
1 năm | DH 0,2109 | DH 0,2347 | 1,23% |
2 năm | DH 0,2109 | DH 0,2510 | 6,42% |
3 năm | DH 0,2067 | DH 0,2510 | 1,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₨ 100 | DH 21,648 |
₨ 500 | DH 108,24 |
₨ 1.000 | DH 216,48 |
₨ 2.500 | DH 541,19 |
₨ 5.000 | DH 1.082,38 |
₨ 10.000 | DH 2.164,75 |
₨ 25.000 | DH 5.411,88 |
₨ 50.000 | DH 10.824 |
₨ 100.000 | DH 21.648 |
₨ 500.000 | DH 108.238 |
₨ 1.000.000 | DH 216.475 |
₨ 2.500.000 | DH 541.188 |
₨ 5.000.000 | DH 1.082.376 |
₨ 10.000.000 | DH 2.164.753 |
₨ 50.000.000 | DH 10.823.764 |