Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / MXN Đảo
DH
=
Mex$
15/05/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 1,6547 Mex$ 1,7086 1,76%
3 tháng Mex$ 1,6223 Mex$ 1,7086 0,78%
1 năm Mex$ 1,6223 Mex$ 1,7927 2,77%
2 năm Mex$ 1,6223 Mex$ 2,0517 15,39%
3 năm Mex$ 1,6223 Mex$ 2,3639 25,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Peso Mexico (MXN)
DH 1Mex$ 1,6699
DH 5Mex$ 8,3494
DH 10Mex$ 16,699
DH 25Mex$ 41,747
DH 50Mex$ 83,494
DH 100Mex$ 166,99
DH 250Mex$ 417,47
DH 500Mex$ 834,94
DH 1.000Mex$ 1.669,88
DH 5.000Mex$ 8.349,38
DH 10.000Mex$ 16.699
DH 25.000Mex$ 41.747
DH 50.000Mex$ 83.494
DH 100.000Mex$ 166.988
DH 500.000Mex$ 834.938