Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 1,6547 | Mex$ 1,7086 | 1,76% |
3 tháng | Mex$ 1,6223 | Mex$ 1,7086 | 0,78% |
1 năm | Mex$ 1,6223 | Mex$ 1,7927 | 2,77% |
2 năm | Mex$ 1,6223 | Mex$ 2,0517 | 15,39% |
3 năm | Mex$ 1,6223 | Mex$ 2,3639 | 25,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Peso Mexico (MXN) |
DH 1 | Mex$ 1,6699 |
DH 5 | Mex$ 8,3494 |
DH 10 | Mex$ 16,699 |
DH 25 | Mex$ 41,747 |
DH 50 | Mex$ 83,494 |
DH 100 | Mex$ 166,99 |
DH 250 | Mex$ 417,47 |
DH 500 | Mex$ 834,94 |
DH 1.000 | Mex$ 1.669,88 |
DH 5.000 | Mex$ 8.349,38 |
DH 10.000 | Mex$ 16.699 |
DH 25.000 | Mex$ 41.747 |
DH 50.000 | Mex$ 83.494 |
DH 100.000 | Mex$ 166.988 |
DH 500.000 | Mex$ 834.938 |