Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / MAD Đảo
Mex$
=
DH
15/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,5853 DH 0,6043 1,73%
3 tháng DH 0,5853 DH 0,6164 0,79%
1 năm DH 0,5578 DH 0,6164 2,85%
2 năm DH 0,4874 DH 0,6164 18,18%
3 năm DH 0,4230 DH 0,6164 33,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dirham Ma-rốc (MAD)
Mex$ 1DH 0,5951
Mex$ 5DH 2,9754
Mex$ 10DH 5,9508
Mex$ 25DH 14,877
Mex$ 50DH 29,754
Mex$ 100DH 59,508
Mex$ 250DH 148,77
Mex$ 500DH 297,54
Mex$ 1.000DH 595,08
Mex$ 5.000DH 2.975,39
Mex$ 10.000DH 5.950,78
Mex$ 25.000DH 14.877
Mex$ 50.000DH 29.754
Mex$ 100.000DH 59.508
Mex$ 500.000DH 297.539