Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,5853 | DH 0,6043 | 1,73% |
3 tháng | DH 0,5853 | DH 0,6164 | 0,79% |
1 năm | DH 0,5578 | DH 0,6164 | 2,85% |
2 năm | DH 0,4874 | DH 0,6164 | 18,18% |
3 năm | DH 0,4230 | DH 0,6164 | 33,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
Mex$ 1 | DH 0,5951 |
Mex$ 5 | DH 2,9754 |
Mex$ 10 | DH 5,9508 |
Mex$ 25 | DH 14,877 |
Mex$ 50 | DH 29,754 |
Mex$ 100 | DH 59,508 |
Mex$ 250 | DH 148,77 |
Mex$ 500 | DH 297,54 |
Mex$ 1.000 | DH 595,08 |
Mex$ 5.000 | DH 2.975,39 |
Mex$ 10.000 | DH 5.950,78 |
Mex$ 25.000 | DH 14.877 |
Mex$ 50.000 | DH 29.754 |
Mex$ 100.000 | DH 59.508 |
Mex$ 500.000 | DH 297.539 |