Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,4685 | RM 0,4754 | 1,11% |
3 tháng | RM 0,4660 | RM 0,4764 | 1,03% |
1 năm | RM 0,4443 | RM 0,4797 | 5,05% |
2 năm | RM 0,4135 | RM 0,4797 | 8,52% |
3 năm | RM 0,4135 | RM 0,4834 | 1,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
DH 10 | RM 4,6995 |
DH 50 | RM 23,498 |
DH 100 | RM 46,995 |
DH 250 | RM 117,49 |
DH 500 | RM 234,98 |
DH 1.000 | RM 469,95 |
DH 2.500 | RM 1.174,88 |
DH 5.000 | RM 2.349,75 |
DH 10.000 | RM 4.699,50 |
DH 50.000 | RM 23.498 |
DH 100.000 | RM 46.995 |
DH 250.000 | RM 117.488 |
DH 500.000 | RM 234.975 |
DH 1.000.000 | RM 469.950 |
DH 5.000.000 | RM 2.349.751 |