Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / MYR Đảo
DH
=
RM
15/05/2024 5:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,4685 RM 0,4754 1,11%
3 tháng RM 0,4660 RM 0,4764 1,03%
1 năm RM 0,4443 RM 0,4797 5,05%
2 năm RM 0,4135 RM 0,4797 8,52%
3 năm RM 0,4135 RM 0,4834 1,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Ringgit Malaysia (MYR)
DH 10RM 4,6995
DH 50RM 23,498
DH 100RM 46,995
DH 250RM 117,49
DH 500RM 234,98
DH 1.000RM 469,95
DH 2.500RM 1.174,88
DH 5.000RM 2.349,75
DH 10.000RM 4.699,50
DH 50.000RM 23.498
DH 100.000RM 46.995
DH 250.000RM 117.488
DH 500.000RM 234.975
DH 1.000.000RM 469.950
DH 5.000.000RM 2.349.751