Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / MAD Đảo
RM
=
DH
03/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 2,1034 DH 2,1390 0,51%
3 tháng DH 2,0990 DH 2,1459 0,26%
1 năm DH 2,0846 DH 2,2627 5,09%
2 năm DH 2,0846 DH 2,4186 7,50%
3 năm DH 2,0687 DH 2,4186 1,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dirham Ma-rốc (MAD)
RM 1DH 2,1271
RM 5DH 10,636
RM 10DH 21,271
RM 25DH 53,178
RM 50DH 106,36
RM 100DH 212,71
RM 250DH 531,78
RM 500DH 1.063,56
RM 1.000DH 2.127,13
RM 5.000DH 10.636
RM 10.000DH 21.271
RM 25.000DH 53.178
RM 50.000DH 106.356
RM 100.000DH 212.713
RM 500.000DH 1.063.563