Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 2,1034 | DH 2,1390 | 0,51% |
3 tháng | DH 2,0990 | DH 2,1459 | 0,26% |
1 năm | DH 2,0846 | DH 2,2627 | 5,09% |
2 năm | DH 2,0846 | DH 2,4186 | 7,50% |
3 năm | DH 2,0687 | DH 2,4186 | 1,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
RM 1 | DH 2,1271 |
RM 5 | DH 10,636 |
RM 10 | DH 21,271 |
RM 25 | DH 53,178 |
RM 50 | DH 106,36 |
RM 100 | DH 212,71 |
RM 250 | DH 531,78 |
RM 500 | DH 1.063,56 |
RM 1.000 | DH 2.127,13 |
RM 5.000 | DH 10.636 |
RM 10.000 | DH 21.271 |
RM 25.000 | DH 53.178 |
RM 50.000 | DH 106.356 |
RM 100.000 | DH 212.713 |
RM 500.000 | DH 1.063.563 |