Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 1,8299 | N$ 1,8967 | 2,16% |
3 tháng | N$ 1,8218 | N$ 1,9236 | 3,66% |
1 năm | N$ 1,7906 | N$ 1,9907 | 4,92% |
2 năm | N$ 1,5040 | N$ 1,9907 | 15,40% |
3 năm | N$ 1,4718 | N$ 1,9907 | 15,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Namibia (NAD) |
DH 1 | N$ 1,8357 |
DH 5 | N$ 9,1785 |
DH 10 | N$ 18,357 |
DH 25 | N$ 45,892 |
DH 50 | N$ 91,785 |
DH 100 | N$ 183,57 |
DH 250 | N$ 458,92 |
DH 500 | N$ 917,85 |
DH 1.000 | N$ 1.835,69 |
DH 5.000 | N$ 9.178,47 |
DH 10.000 | N$ 18.357 |
DH 25.000 | N$ 45.892 |
DH 50.000 | N$ 91.785 |
DH 100.000 | N$ 183.569 |
DH 500.000 | N$ 917.847 |