Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MAD Đảo
N$
=
DH
16/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,5272 DH 0,5465 1,43%
3 tháng DH 0,5199 DH 0,5489 1,79%
1 năm DH 0,5023 DH 0,5585 2,55%
2 năm DH 0,5023 DH 0,6649 13,26%
3 năm DH 0,5023 DH 0,6794 13,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dirham Ma-rốc (MAD)
N$ 1DH 0,5458
N$ 5DH 2,7291
N$ 10DH 5,4581
N$ 25DH 13,645
N$ 50DH 27,291
N$ 100DH 54,581
N$ 250DH 136,45
N$ 500DH 272,91
N$ 1.000DH 545,81
N$ 5.000DH 2.729,05
N$ 10.000DH 5.458,11
N$ 25.000DH 13.645
N$ 50.000DH 27.291
N$ 100.000DH 54.581
N$ 500.000DH 272.905