Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,5272 | DH 0,5465 | 1,43% |
3 tháng | DH 0,5199 | DH 0,5489 | 1,79% |
1 năm | DH 0,5023 | DH 0,5585 | 2,55% |
2 năm | DH 0,5023 | DH 0,6649 | 13,26% |
3 năm | DH 0,5023 | DH 0,6794 | 13,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
N$ 1 | DH 0,5458 |
N$ 5 | DH 2,7291 |
N$ 10 | DH 5,4581 |
N$ 25 | DH 13,645 |
N$ 50 | DH 27,291 |
N$ 100 | DH 54,581 |
N$ 250 | DH 136,45 |
N$ 500 | DH 272,91 |
N$ 1.000 | DH 545,81 |
N$ 5.000 | DH 2.729,05 |
N$ 10.000 | DH 5.458,11 |
N$ 25.000 | DH 13.645 |
N$ 50.000 | DH 27.291 |
N$ 100.000 | DH 54.581 |
N$ 500.000 | DH 272.905 |