Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 111,86 | ₦ 149,73 | 32,28% |
3 tháng | ₦ 111,86 | ₦ 161,30 | 0,34% |
1 năm | ₦ 44,940 | ₦ 161,30 | 228,00% |
2 năm | ₦ 39,214 | ₦ 161,30 | 264,36% |
3 năm | ₦ 39,214 | ₦ 161,30 | 222,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Naira Nigeria (NGN) |
DH 1 | ₦ 150,98 |
DH 5 | ₦ 754,90 |
DH 10 | ₦ 1.509,80 |
DH 25 | ₦ 3.774,51 |
DH 50 | ₦ 7.549,01 |
DH 100 | ₦ 15.098 |
DH 250 | ₦ 37.745 |
DH 500 | ₦ 75.490 |
DH 1.000 | ₦ 150.980 |
DH 5.000 | ₦ 754.901 |
DH 10.000 | ₦ 1.509.803 |
DH 25.000 | ₦ 3.774.507 |
DH 50.000 | ₦ 7.549.014 |
DH 100.000 | ₦ 15.098.029 |
DH 500.000 | ₦ 75.490.143 |