Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / NGN Đảo
DH
=
15/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 111,86 149,73 32,28%
3 tháng 111,86 161,30 0,34%
1 năm 44,940 161,30 228,00%
2 năm 39,214 161,30 264,36%
3 năm 39,214 161,30 222,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Naira Nigeria (NGN)
DH 1 150,98
DH 5 754,90
DH 10 1.509,80
DH 25 3.774,51
DH 50 7.549,01
DH 100 15.098
DH 250 37.745
DH 500 75.490
DH 1.000 150.980
DH 5.000 754.901
DH 10.000 1.509.803
DH 25.000 3.774.507
DH 50.000 7.549.014
DH 100.000 15.098.029
DH 500.000 75.490.143