Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,006577 | DH 0,008836 | 25,11% |
3 tháng | DH 0,006200 | DH 0,008939 | 1,71% |
1 năm | DH 0,006200 | DH 0,02225 | 70,00% |
2 năm | DH 0,006200 | DH 0,02550 | 72,65% |
3 năm | DH 0,006200 | DH 0,02550 | 69,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₦ 1.000 | DH 6,5481 |
₦ 5.000 | DH 32,740 |
₦ 10.000 | DH 65,481 |
₦ 25.000 | DH 163,70 |
₦ 50.000 | DH 327,40 |
₦ 100.000 | DH 654,81 |
₦ 250.000 | DH 1.637,02 |
₦ 500.000 | DH 3.274,05 |
₦ 1.000.000 | DH 6.548,10 |
₦ 5.000.000 | DH 32.740 |
₦ 10.000.000 | DH 65.481 |
₦ 25.000.000 | DH 163.702 |
₦ 50.000.000 | DH 327.405 |
₦ 100.000.000 | DH 654.810 |
₦ 500.000.000 | DH 3.274.050 |