Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / MAD Đảo
=
DH
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,006577 DH 0,008836 25,11%
3 tháng DH 0,006200 DH 0,008939 1,71%
1 năm DH 0,006200 DH 0,02225 70,00%
2 năm DH 0,006200 DH 0,02550 72,65%
3 năm DH 0,006200 DH 0,02550 69,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Dirham Ma-rốc (MAD)
1.000DH 6,5481
5.000DH 32,740
10.000DH 65,481
25.000DH 163,70
50.000DH 327,40
100.000DH 654,81
250.000DH 1.637,02
500.000DH 3.274,05
1.000.000DH 6.548,10
5.000.000DH 32.740
10.000.000DH 65.481
25.000.000DH 163.702
50.000.000DH 327.405
100.000.000DH 654.810
500.000.000DH 3.274.050