Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 1,0756 | kr 1,0961 | 0,59% |
3 tháng | kr 1,0370 | kr 1,0961 | 2,67% |
1 năm | kr 1,0211 | kr 1,1020 | 1,98% |
2 năm | kr 0,9121 | kr 1,1020 | 11,08% |
3 năm | kr 0,8875 | kr 1,1020 | 15,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Krone Na Uy (NOK) |
DH 1 | kr 1,0721 |
DH 5 | kr 5,3607 |
DH 10 | kr 10,721 |
DH 25 | kr 26,803 |
DH 50 | kr 53,607 |
DH 100 | kr 107,21 |
DH 250 | kr 268,03 |
DH 500 | kr 536,07 |
DH 1.000 | kr 1.072,13 |
DH 5.000 | kr 5.360,66 |
DH 10.000 | kr 10.721 |
DH 25.000 | kr 26.803 |
DH 50.000 | kr 53.607 |
DH 100.000 | kr 107.213 |
DH 500.000 | kr 536.066 |