Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / NOK Đảo
DH
=
kr
15/05/2024 3:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 1,0756 kr 1,0961 0,59%
3 tháng kr 1,0370 kr 1,0961 2,67%
1 năm kr 1,0211 kr 1,1020 1,98%
2 năm kr 0,9121 kr 1,1020 11,08%
3 năm kr 0,8875 kr 1,1020 15,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Krone Na Uy (NOK)
DH 1kr 1,0721
DH 5kr 5,3607
DH 10kr 10,721
DH 25kr 26,803
DH 50kr 53,607
DH 100kr 107,21
DH 250kr 268,03
DH 500kr 536,07
DH 1.000kr 1.072,13
DH 5.000kr 5.360,66
DH 10.000kr 10.721
DH 25.000kr 26.803
DH 50.000kr 53.607
DH 100.000kr 107.213
DH 500.000kr 536.066