Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MAD Đảo
kr
=
DH
15/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,9123 DH 0,9297 0,59%
3 tháng DH 0,9123 DH 0,9644 2,60%
1 năm DH 0,9075 DH 0,9793 1,94%
2 năm DH 0,9075 DH 1,0964 9,97%
3 năm DH 0,9075 DH 1,1268 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dirham Ma-rốc (MAD)
kr 1DH 0,9289
kr 5DH 4,6445
kr 10DH 9,2890
kr 25DH 23,223
kr 50DH 46,445
kr 100DH 92,890
kr 250DH 232,23
kr 500DH 464,45
kr 1.000DH 928,90
kr 5.000DH 4.644,51
kr 10.000DH 9.289,03
kr 25.000DH 23.223
kr 50.000DH 46.445
kr 100.000DH 92.890
kr 500.000DH 464.451