Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,9123 | DH 0,9297 | 0,59% |
3 tháng | DH 0,9123 | DH 0,9644 | 2,60% |
1 năm | DH 0,9075 | DH 0,9793 | 1,94% |
2 năm | DH 0,9075 | DH 1,0964 | 9,97% |
3 năm | DH 0,9075 | DH 1,1268 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
kr 1 | DH 0,9289 |
kr 5 | DH 4,6445 |
kr 10 | DH 9,2890 |
kr 25 | DH 23,223 |
kr 50 | DH 46,445 |
kr 100 | DH 92,890 |
kr 250 | DH 232,23 |
kr 500 | DH 464,45 |
kr 1.000 | DH 928,90 |
kr 5.000 | DH 4.644,51 |
kr 10.000 | DH 9.289,03 |
kr 25.000 | DH 23.223 |
kr 50.000 | DH 46.445 |
kr 100.000 | DH 92.890 |
kr 500.000 | DH 464.451 |