Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,1650 | NZ$ 0,1674 | 1,17% |
3 tháng | NZ$ 0,1599 | NZ$ 0,1674 | 1,45% |
1 năm | NZ$ 0,1560 | NZ$ 0,1718 | 3,37% |
2 năm | NZ$ 0,1471 | NZ$ 0,1718 | 4,97% |
3 năm | NZ$ 0,1462 | NZ$ 0,1718 | 5,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la New Zealand (NZD) |
DH 100 | NZ$ 16,493 |
DH 500 | NZ$ 82,467 |
DH 1.000 | NZ$ 164,93 |
DH 2.500 | NZ$ 412,34 |
DH 5.000 | NZ$ 824,67 |
DH 10.000 | NZ$ 1.649,34 |
DH 25.000 | NZ$ 4.123,35 |
DH 50.000 | NZ$ 8.246,71 |
DH 100.000 | NZ$ 16.493 |
DH 500.000 | NZ$ 82.467 |
DH 1.000.000 | NZ$ 164.934 |
DH 2.500.000 | NZ$ 412.335 |
DH 5.000.000 | NZ$ 824.671 |
DH 10.000.000 | NZ$ 1.649.341 |
DH 50.000.000 | NZ$ 8.246.707 |