Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / NZD Đảo
DH
=
NZ$
15/05/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,1650 NZ$ 0,1674 1,17%
3 tháng NZ$ 0,1599 NZ$ 0,1674 1,45%
1 năm NZ$ 0,1560 NZ$ 0,1718 3,37%
2 năm NZ$ 0,1471 NZ$ 0,1718 4,97%
3 năm NZ$ 0,1462 NZ$ 0,1718 5,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la New Zealand (NZD)
DH 100NZ$ 16,493
DH 500NZ$ 82,467
DH 1.000NZ$ 164,93
DH 2.500NZ$ 412,34
DH 5.000NZ$ 824,67
DH 10.000NZ$ 1.649,34
DH 25.000NZ$ 4.123,35
DH 50.000NZ$ 8.246,71
DH 100.000NZ$ 16.493
DH 500.000NZ$ 82.467
DH 1.000.000NZ$ 164.934
DH 2.500.000NZ$ 412.335
DH 5.000.000NZ$ 824.671
DH 10.000.000NZ$ 1.649.341
DH 50.000.000NZ$ 8.246.707