Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MAD Đảo
NZ$
=
DH
14/05/2024 6:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 5,9729 DH 6,0611 1,18%
3 tháng DH 5,9729 DH 6,2543 1,43%
1 năm DH 5,8194 DH 6,4106 3,26%
2 năm DH 5,8194 DH 6,7970 4,73%
3 năm DH 5,8194 DH 6,8381 5,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dirham Ma-rốc (MAD)
NZ$ 1DH 6,0484
NZ$ 5DH 30,242
NZ$ 10DH 60,484
NZ$ 25DH 151,21
NZ$ 50DH 302,42
NZ$ 100DH 604,84
NZ$ 250DH 1.512,11
NZ$ 500DH 3.024,21
NZ$ 1.000DH 6.048,42
NZ$ 5.000DH 30.242
NZ$ 10.000DH 60.484
NZ$ 25.000DH 151.211
NZ$ 50.000DH 302.421
NZ$ 100.000DH 604.842
NZ$ 500.000DH 3.024.212