Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 5,9729 | DH 6,0611 | 1,18% |
3 tháng | DH 5,9729 | DH 6,2543 | 1,43% |
1 năm | DH 5,8194 | DH 6,4106 | 3,26% |
2 năm | DH 5,8194 | DH 6,7970 | 4,73% |
3 năm | DH 5,8194 | DH 6,8381 | 5,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
NZ$ 1 | DH 6,0484 |
NZ$ 5 | DH 30,242 |
NZ$ 10 | DH 60,484 |
NZ$ 25 | DH 151,21 |
NZ$ 50 | DH 302,42 |
NZ$ 100 | DH 604,84 |
NZ$ 250 | DH 1.512,11 |
NZ$ 500 | DH 3.024,21 |
NZ$ 1.000 | DH 6.048,42 |
NZ$ 5.000 | DH 30.242 |
NZ$ 10.000 | DH 60.484 |
NZ$ 25.000 | DH 151.211 |
NZ$ 50.000 | DH 302.421 |
NZ$ 100.000 | DH 604.842 |
NZ$ 500.000 | DH 3.024.212 |